Có 2 kết quả:
横步 héng bù ㄏㄥˊ ㄅㄨˋ • 橫步 héng bù ㄏㄥˊ ㄅㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sidestep (in dance)
(2) step sideways
(2) step sideways
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sidestep (in dance)
(2) step sideways
(2) step sideways
Bình luận 0